검색어: forturnigxis (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

forturnigxis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

pro tio, ke ili forturnigxis de li kaj ne penis kompreni cxiujn liajn vojojn,

베트남어

bởi vì chúng có xây bỏ theo chúa, không kể đến các đường lối ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

vi scias, ke forturnigxis de mi cxiuj en azio, el kiuj estas figelo kaj hermogenes.

베트남어

con biết rằng mọi người ở xứ a-si đã lìa bỏ ta; trong số ấy có phy-ghen và hẹt-mô-ghen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kien foriris via amato, ho belulino inter virinoj? kien forturnigxis via amato, por ke ni lin sercxu kun vi?

베트남어

hỡi người xinh đẹp hơn hết trong các người nữ, lương nhơn của chị đi đâu? lương nhơn của chị xây về hướng nào? chúng tôi sẽ cùng đi tìm người với chị.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj forturnigxis malantauxen la justeco, kaj la virto staras malproksime; cxar la vero faletis sur la strato, kaj la gxusteco ne povas veni.

베트남어

cho nên sự công bình trở lui lại, sự nhơn nghĩa đứng xa; vì lẽ thật vấp ngã giữa đường phố, và sự ngay thẳng chẳng được vào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili forturnigxis kaj ekiris laux la vojo al basxan. tiam eliris al ili renkonte og, la regxo de basxan, li kaj lia tuta popolo, por batali cxe edrei.

베트남어

Ðoạn, dân y-sơ-ra-ên trở lại đi lên về hướng ba-san, oùc, vua ba-san, và cả dân sự người đi ra đón đặng chiến trận tại Ết-rê -i.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la nubo forturnigxis de super la tabernaklo, kaj jen mirjam kovrigxis per lepro, kiel per negxo. kaj aaron turnigxis al mirjam, kaj li ekvidis, ke sxi estas lepra.

베트남어

khi trụ mây rút khỏi trên đền tạm, thì kìa, mi-ri-am đã bị phung trắng như tuyết. a-rôn xây lại phía mi-ri-am, thấy người đã có bịnh phung.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la azenino ekvidis la angxelon de la eternulo, starantan sur la vojo kun elingigita glavo en la mano, kaj la azenino forturnigxis de la vojo kaj iris sur la kampon; kaj bileam ekbatis la azeninon, por returni gxin sur la vojon.

베트남어

lừa cái thấy thiên sứ của Ðức giê-hô-va đứng trên đường có cây gươm trần nơi tay, bèn tẻ đường đi vào trong ruộng; ba-la-am đánh nó đặng dẫn nó vào đường lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mi malfermis al mia amato; sed mia amato forturnigxis kaj malaperis. mia animo tremis, dum li parolis; mi lin sercxis, sed mi lin ne trovis; mi vokis lin, sed li ne respondis al mi.

베트남어

tôi mở cửa cho lương nhơn tôi, nhưng người đã lánh đi khỏi rồi. Ðương khi người nói lòng tôi mất vía. tôi tìm kiếm người, nhưng không có gặp; tôi gọi người, song người chẳng đáp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,047,272 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인