전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
en la domo de izrael mi vidas terurajxon:tie malcxastas efraim, malpurigxas izrael.
trong nhà y-sơ-ra-ên, ta đã thấy một việc gớm ghiếc, ở đó Ép-ra-im thì làm sự gian dâm, y-sơ-ra-ên thì bị ô uế!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mi konas efraimon, kaj izrael ne estas kasxita antaux mi:vi nun malcxastas, ho efraim, kaj izrael malpurigxis.
ta biết Ép-ra-im, và y-sơ-ra-ên không giấu với ta. vả, hỡi Ép-ra-im, ngươi đã phạm tội tà dâm! y-sơ-ra-ên bị ô uế!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mia popolo demandas sian lignon, kaj gxia bastono donas al gxi respondon; cxar la spirito de malcxasteco erarigas ilin, kaj ili malcxastas kontraux sia dio.
dân ta hỏi tượng gỗ nó, thì gậy nó trả lời; vì lòng dâm làm lầm lạc chúng nó, và chúng nó phạm tội tà dâm mà lìa bỏ Ðức chúa trời mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
forkuru de malcxasteco. cxiu peko, kiun homo faras, estas ekster la korpo; sed tiu, kiu malcxastas, pekas kontraux sia propra korpo.
hãy tránh sự dâm dục. mặc dầu người ta phạm tội gì, tội ấy còn là ngoài thân thể; nhưng kẻ buông mình vào sự dâm dục, thì phạm đến chính thân thể mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxu mi povas ne puni viajn filinojn, se ili malcxastas, kaj viajn bofilinojn, se ili adultas, se ili apartigxas kune kun la malcxastistinoj kaj alportas oferojn kune kun la publikaj virinoj, kaj la malklera popolo pereas?
ta sẽ không phạt con gái các ngươi bởi cớ hành dâm, cũng không phạt dâu các ngươi bởi cớ ngoại tình; vì những đờn ông đi riêng với đồ điếm đĩ, và dâng của lễ với đờn bà dâm đãng. vậy nên dân sự chẳng hiểu biết sẽ bị úp đổ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: