검색어: migranto (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

migranto

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

migranto mi estas sur la tero; ne kasxu antaux mi viajn ordonojn.

베트남어

tôi là người khách lạ trên đất, xin chớ giấu tôi các điều răn chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj elportu viajn necesajxojn, kaj necesajxojn de migranto, tage antaux iliaj okuloj; kaj vi mem eliru antaux iliaj okuloj vespere, kiel eliras migrantoj.

베트남어

ngươi khá đem đồ vật mình như đồ vật của kẻ dời đi, giữa ban ngày, trước mắt chúng nó; chính mình ngươi đi về buổi chiều, trước mắt chúng nó, như kẻ đi đày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

auxskultu mian pregxon, ho eternulo, kaj atentu mian krion; al miaj larmoj ne silentu; cxar migranto mi estas cxe vi, enmigrinto, kiel cxiuj miaj patroj.

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi, lắng tai nghe tiếng kêu cầu của tôi; xin chớ nín lặng về nước mắt tôi, vì tôi là người lạ nơi nhà chúa, kẻ khác ngụ như các tổ phụ tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mi agis tiel, kiel estis ordonite al mi:miajn necesajxojn mi elportis, kiel necesajxojn de migranto, cxe la taglumo; kaj vespere mi trabatis al mi per la mano aperturon en la muro, en mallumo mi elportis, kaj levis sur mian sxultron antaux iliaj okuloj.

베트남어

ta làm theo lời chúa đã phán dặn: mang đồ vật đi giữa ban ngày như đồ vật kẻ dời đi, đến chiều ta lấy chính tay mình mà xoi tường. ta đem đồ vật đi trong lúc tối, và vác trên vai ta trước mắt chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,806,182 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인