검색어: trumpetoj (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

trumpetoj

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

per trumpetoj kaj per sono de korno gxoje kriu antaux la regxo, la eternulo.

베트남어

hãy lấy còi và tiếng kèn mà reo mừng trước mặt vua, tức là Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj starigxis la levidoj kun la instrumentoj de david, kaj la pastroj kun la trumpetoj.

베트남어

các người lê-vi đứng cầm nhạc khí của Ða-vít, còn những thầy tế lễ cầm còi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili jxuris al la eternulo per lauxta vocxo, per gxojkriado, per trumpetoj kaj kornoj.

베트남어

chúng cất tiếng lớn mà thề cùng Ðức giê-hô-va, reo mừng, thổi kèn, thổi còi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili venis en jerusalemon kun psalteroj, harpoj, kaj trumpetoj, al la domo de la eternulo.

베트남어

chúng gảy đờn cầm, đờn sắt, và thổi sáo mà trở về giê-ru-sa-lem, đến đền của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

benaja kaj jahxaziel, la pastroj, estis kun trumpetoj cxiam antaux la kesto de interligo de dio.

베트남어

bê-na-gia và thầy tế lễ gia-ha-xi-ên đều hằng thổi kèn ở trước hòm giao ước của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mi vidis la sep angxelojn, kiuj staras antaux dio; kaj estis donitaj al ili sep trumpetoj.

베트남어

tôi thấy bảy vị thiên sứ đứng trước mặt Ðức chúa trời, và có người trao cho bảy ống loa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la pastroj eljakim, maaseja, minjamin, mihxaja, eljoenaj, zehxarja, hxananja, kun trumpetoj,

베트남어

và những thầy tế lễ cầm kèn, là Ê-lê-a-kim, ma-a-sê-nai, min-gia-min, mi-chê, Ê-li-ô-ê-nai, xa-cha-ri, và ha-na-nia;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la filoj de aaron, la pastroj, trumpetu per la trumpetoj; tio estu por vi legxo eterna en viaj generacioj.

베트남어

các con trai a-rôn, là những thầy tế lễ, sẽ thổi những ống loa. từ đời nầy sang đời kia, ấy sẽ là một lệ định đời đời cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj sep pastroj portu sep trumpetojn jubileajn antaux la kesto; kaj en la sepa tago cxirkauxiru la urbon sep fojojn, kaj la pastroj sonigu per la trumpetoj.

베트남어

bảy thầy tế lễ sẽ đi trước hòm giao ước cầm bảy cái kèn tiếng vang; nhưng qua ngày thứ bảy, các ngươi phải đi vòng chung quanh thành bảy bận, và bảy thầy tế lễ sẽ thổi kèn lên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj cxe la sepa fojo, kiam la pastroj trumpetis per la trumpetoj, josuo diris al la popolo:ekkriu, cxar la eternulo transdonis al vi la urbon.

베트남어

lần thứ bảy, những thầy tế lễ thổi kèn, thì giô-suê nói cùng dân sự rằng: hãy la lên; vì Ðức giê-hô-va đã phó thành cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj cxiuj izraelidoj akompanis la keston de interligo de la eternulo, kun gxojkrioj, kun sonado de korno, kun trumpetoj, lauxtaj cimbaloj, psalteroj, kaj harpoj.

베트남어

như vậy cả y-sơ-ra-ên đều thỉnh hòm giao ước của Ðức giê-hô-va lên, có tiếng vui mừng, tiếng còi, tiếng kèn, chập chỏa, và vang dầy giọng đờn cầm đờn sắt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj moseo sendis ilin, po mil el tribo, en militon, ilin kaj pinehxason, filon de la pastro eleazar, en militon, kaj la sanktaj vazoj kaj alarmaj trumpetoj estis en lia mano.

베트남어

môi-se sai mười hai ngàn người đó ra trận, tức là sai một ngàn người về mỗi chi phái, với phi-nê-a, con trai của Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, đem đi theo mình, những khí giới thánh cùng kèn có tiếng vang.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj en la tago de via gxojo kaj en viaj festoj kaj en viaj novmonataj tagoj trumpetu per trumpetoj cxe viaj bruloferoj kaj cxe viaj pacoferoj; kaj tio estos memorigo pri vi antaux via dio:mi estas la eternulo, via dio.

베트남어

trong những ngày vui mừng, trong các lễ trọng thể và đầu tháng của các ngươi, thì phải thổi loa khi dâng những của lễ thiêu và của lễ thù ân mình; loa sẽ dùng làm kỷ niệm trước mặt Ðức chúa trời của các ngươi. ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj hxizkija ordonis, ke oni faru la bruloferon sur la altaro. kaj en la momento, kiam komencigxis la brulofero, komencigxis la kantado al la eternulo, akompanata de trumpetoj kaj de instrumentoj de david, regxo de izrael.

베트남어

Ê-xê-chia truyền dâng của lễ thiêu, và đương lúc khởi dâng của lễ thiêu, thì khởi hát bài ca khen ngợi Ðức giê-hô-va, có còi thổi và nhạc khí của Ða-vít, vua y-sơ-ra-ên, họa thêm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,130,535 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인