검색어: a super player (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

a super-dog?

베트남어

một con siêu cẩu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- a super soldier?

베트남어

- super soldier?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

kim is a super fan.

베트남어

kim jong-un là fan cuồng đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a super hot one, yeah.

베트남어

một công cụ cực kỳ hấp dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're a super hero .

베트남어

anh là một siêu anh hùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

like a super-douche?

베트남어

như 1 tên sở khanh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he is like a super boov.

베트남어

- cậu ta giống như... - một super boov phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's a super affiliate.

베트남어

hắn là 1 thành viên vip.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

wait, ray built a super suit?

베트남어

chờ đã, ray làm một bộ đồ siêu cấp à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a super mega ukulele. wo-wow.

베트남어

ghita hawaii bốn dây siêu phẩm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm a super agent in asia

베트남어

chú là quản lý siêu cấp ở châu Á

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- does that make me a super-nerd?

베트남어

- nó có biến tớ thành một con đụt không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a super-intense scaring competition!

베트남어

một cuộc thi cực kỳ rùng rợn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- have a super day. - you can't...

베트남어

các cậu tận hưởng một ngày tuyệt vời đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a man who gets laid is a super macho.

베트남어

một người đàn ông quậy được coi là một đấng nam nhi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a super hot and charming jar head, please.

베트남어

cắt kiểu đầu trọc thật đẹp trai nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you are a super freak! - carter!

베트남어

- con ả này tệ quá!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a super hero never reveals her true identity.

베트남어

một siêu anh hùng không bao giờ để lộ thân phận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

super start to a super summer, fellas.

베트남어

khởi đầu đặc biệt cho một kỳ hè đặc biệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

satish... the ladoos were a super hit today!

베트남어

satish. hôm nay em bán được nhiều bánh lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,899,392,367 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인