검색어: aberrations (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

aberrations

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

short for aberrations.

베트남어

viết ngắn cho Đột biến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lens aberrations correction tools

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

almost all aberrations of nature are possible.

베트남어

hầu hết tất cả những bất thường về tự nhiên đều có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a great scientist foresaw the coming of the aberrations.

베트남어

một nhà khoa học tài ba đoán trước được sự tiến hoá này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

not to keep anyone in, you understand, but to keep the aberrations out.

베트남어

không phải để không cho ai vào, anh hiểu đấy, mà để tránh khỏi bọn Đột biến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a digikam image plugin to automatically fix lens aberrations using lensfun library.

베트남어

© năm 2005 của gilles caulier © năm 2006- 2007 của gilles caulier và marcel wiesweg

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

over 2,000 years ago, a great scientist foresaw the coming of the aberrations.

베트남어

hơn 2000 năm trước, một nhà khoa học vĩ đại đã thấy được trước những điều này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

aberration

베트남어

quang sai

마지막 업데이트: 2015-03-27
사용 빈도: 15
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,737,866,854 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인