인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
personal business.
chuyện riêng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's business matters.
chuyện công việc...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it's personal business -
- Đó là chuyện cá nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
new information about personal income tax
thÔng tin mỚi vỀ thuẾ thu nhẬp cÁ nhÂn
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
i always include them in delicate business matters.
tôi luôn đi cùng họ trong các vụ kinh doanh tế nhị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he says it's a matter of urgent personal business.
Ông ấy nói đây là chuyện khẩn cấp riêng tư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a book which tell you all you need to know about personal taxation.
một quyển sách sẽ cho anh biết tất cả những gì anh cần biết về thuế cá nhân.
마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:
there's entirely too much personal business going on around here.
tôi thấy có quá nhiều chuyện riêng ở đây rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hood's off today. he's out of town on personal business.
Đi giải quyết việc riêng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
on the whole, you are both ethical in business matters... and certainly farsighted socially.
nói tóm lại, ngươi được cả về mặt làm ăn... lẫn cả tầm nhìn xa trông rộng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
forgive me, but didn't i understand that you have a matter of urgent personal business?
xin lỗi, nhưng tôi không hiểu rằng cha có chuyện riêng tư khẩn cấp hay sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's a business matter, my love.
Đó là chuyện làm ăn. nó sẽ làm em chán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's out of town on personal business. we're trying to reach him, but i can handle this.
chúng tôi đã thử liên lạc mà tôi lo vụ này được
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- our welfare? - but you're talking about personal resentment. our welfare is just giving out your own coupons?
04 00:29:03:83 cũng may là tôi biết vô công 88 00:29:04:86 tôi đang giành lấy quyền//lợi giùm mọi người
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: