검색어: air current (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

air current

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

air

베트남어

khí quyển trái Đất

마지막 업데이트: 2013-08-05
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

영어

air.

베트남어

- này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fire air

베트남어

hỏa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

air cav.

베트남어

không quân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

air bag!

베트남어

túi khí!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

air conditioning

베트남어

Điều hòa không khí

마지막 업데이트: 2015-05-29
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fresh air.

베트남어

không khí trong lành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

영어

? salty air

베트남어

♪ salty air ♫

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- displaces air...

베트남어

- chiếm chỗ không khí...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- air boxing?

베트남어

- Đấm bốc gió?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm reading steel reinforcement and an air current.

베트남어

phát hiện kết cấu thép được gia cố và luồng không khí chuyển động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

air cav! air cav!

베트남어

garry owen!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

there are ventilation shafts throughout these mines, all aang has to do is send an air current from that vent to this one right here.

베트남어

có các hầm thông gió trong suốt các mỏ này. tất cả những gì aang làm là thổi gió từ nắp này sang nắp kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it lets me control the air currents around my glider and fly.

베트남어

Đấy là airbending. nó giúp anh điều khiển khí xung quanh cái tàu lượn và bay lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so air currents powered by the sun carry wet air to the middle of continents.

베트남어

những dòng khí được tiếp sức bởi mặt trời mang theo hơi ẩm vào sâu trong lục địa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it even pumps hot air currents outside to give us a lift when we're gliding.

베트남어

nó còn thổi khí nóng ra ngoài để giúp bọn tớ bay cơ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,743,036,782 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인