인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
air current
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
air
khí quyển trái Đất
마지막 업데이트: 2013-08-05 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Wikipedia
air.
- này.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
fire air
hỏa.
air cav.
không quân.
air bag!
túi khí!
air conditioning
Điều hòa không khí
마지막 업데이트: 2015-05-29 사용 빈도: 7 품질: 추천인: Wikipedia
fresh air.
không khí trong lành.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
? salty air
♪ salty air ♫
- displaces air...
- chiếm chỗ không khí...
- air boxing?
- Đấm bốc gió?
i'm reading steel reinforcement and an air current.
phát hiện kết cấu thép được gia cố và luồng không khí chuyển động.
air cav! air cav!
garry owen!
there are ventilation shafts throughout these mines, all aang has to do is send an air current from that vent to this one right here.
có các hầm thông gió trong suốt các mỏ này. tất cả những gì aang làm là thổi gió từ nắp này sang nắp kia.
it lets me control the air currents around my glider and fly.
Đấy là airbending. nó giúp anh điều khiển khí xung quanh cái tàu lượn và bay lên.
so air currents powered by the sun carry wet air to the middle of continents.
những dòng khí được tiếp sức bởi mặt trời mang theo hơi ẩm vào sâu trong lục địa.
it even pumps hot air currents outside to give us a lift when we're gliding.
nó còn thổi khí nóng ra ngoài để giúp bọn tớ bay cơ.