검색어: all time favorite (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

all-time favorite

베트남어

tất cả thời gian yêu thích

마지막 업데이트: 2022-05-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

my all-time favorite.

베트남어

món ăn ưa thích của tớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

for all time.

베트남어

mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

love you for all time

베트남어

love you for all time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if i had to choose, all-time favorite would be the clap.

베트남어

nếu phải chọn thì, bài tôi thích là bài the clap. cổ điển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

no man is wise at all time.

베트남어

nhân vô thập toàn.

마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hard hat must be worn at all time

베트남어

nhấc ra khỏi trật tự (xin vui lòng sử dụng cầu thang)

마지막 업데이트: 2019-05-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

that's all, time to go home.

베트남어

thế là hết, trở về nhà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will not heal... not for all time.

베트남어

tôi sẽ không hồi phục... không bao giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the most performed playwright of all time.

베트남어

nhà viết kịch tài ba nhất mọi thời đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the most famous life guard of all time

베트남어

cứu hộ viên nổi tiếng nhất moi thời đai. . .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he has become the all time top scorer.

베트남어

anh ấy bị đau họng.

마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hark ye all. time has come for curtain call.

베트남어

tới giờ kéo màn rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- all-time flop by end of the second.

베트남어

-sẽ là cú tụt hạng nhanh nhất mọi thời đại tuần thứ hai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

♪ clean it up for all times this time ♪

베트남어

* quét sạch quân địch một lần cho mãi mãi *

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

brent: the number one crash of all time...

베트남어

Đúng đầu vụ tai nạn mọi thời đại là...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

brent: the 10 best air crashes of all time!

베트남어

10 tai nạn mấy bay kinh nhất mọi thời đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he's given us the royal screwing of all time

베트남어

hắn đã chơi chúng ta một cú vô tiền khoáng hậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

may your rebellious spirit wander the underworld for all time.

베트남어

mong rằng linh hồn của mi sẽ vất vưởng ở địa ngục mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean, the guy's... the guy's all-time.

베트남어

Ý tôi là, anh chàng này... anh chàng này thật chưa từng thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,954,301 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인