검색어: amend (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

amend

베트남어

sửa đổi, thay đổi, bổ sung.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

to amend

베트남어

sửa đổi, bổ sung

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

...and to amend my life.

베트남어

- ... để sửa đổi cuộc đời con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how 'bout i amend the toast?

베트남어

em nghĩ sao nếu em thay đổi chủ đề?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you promise to amend your ways...

베트남어

nếu ngươi hứa cải tà quy chánh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i would like to amend my guilt.

베트남어

tôi muốn cô bỏ qua cho tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

then they can. i amend the earlier rule.

베트남어

cái này bổ sung cho cái quy luật trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

judge amend me to a drug free program.

베트남어

quan tòa đưa tôi đi cai nghiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

please use windows installation cd to amend it.

베트남어

vui lòng dùng đĩa cd cài đặt windows để sửa chữa tập tin.

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

영어

it seems we will have to amend the chronicles. huh?

베트남어

hình như chúng ta phải chỉnh sửa biên niên sử, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yep, brigadier general amend, deputy commander, 101 st.

베트남어

thiếu tướng amềnd, tư lệnh phó sư đoàn 1 01 .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you are young lt'd suffice if you just amend your ways

베트남어

anh còn trẻ, chỉ cần anh biết sửa đổi là tốt rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i know now that i need to amend my mistake and mend our bond.

베트남어

và ta biết ta cần phải sửa chữa lỗi lầm của mình. và hàn gắn lại liên minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i would, in this case, amend my original statement to this:

베트남어

nhưng trong trường hợp này, thầy sẽ sửa câu nói vừa nãy thành:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

10424=error in fat file system. please amend it before retry.

베트남어

10424=xin vui lòng sửa chữa lại tập tin trước khi thử lại.

마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:

영어

i firmly resolve, with the help of thy grace, to confess my sins to do penance and to amend my life.

베트남어

(latinh): amen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for if ye throughly amend your ways and your doings; if ye throughly execute judgment between a man and his neighbour;

베트남어

vì nếu các ngươi sửa lại kỹ càng đường lối và việc làm của mình, nếu các ngươi làm trọn sự công bình giữa người và kẻ lân cận nó;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will amend the winner's purse with another $10,000 if you will put that colt pistol in the pot.

베트남어

tôi sẽ thêm 10.000 đô nữa vào giải thưởng nếu anh đánh cá khẩu colt đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

82 p..fleck, l. c., painter, l., reid, j., amend, m. (2006b).

베트남어

82 p..* fleck, l. c., painter, l., reid, j., amend, m. (2006b).

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

therefore now amend your ways and your doings, and obey the voice of the lord your god; and the lord will repent him of the evil that he hath pronounced against you.

베트남어

bây giờ các ngươi hãy sửa lại đường lối và việc làm của mình, hãy vâng theo tiếng của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, thì Ðức giê-hô-va sẽ ăn năn về tai họa mà ngài đã rao ra nghịch cùng các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,347,285 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인