검색어: and a time of magic,' (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

and a time of magic,'

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

a basic concept of magic.

베트남어

khái niệm cơ bản của ảo thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a time of peace.

베트남어

thời hòa bình...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

griffin is a creature of magic.

베트남어

griffin là sinh vật của phép thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-look, a wonderful set of magic eyes.

베트남어

nhìn đây! một con mắt ảo thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

first rule of magic.

베트남어

quy tắc đầu tiên của ảo thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a time!

베트남어

bất cứ lúc nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, a wizard is a sort of... magic man.

베트남어

À, một phù thủy là... một người có phép thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a time of hardship and pain.

베트남어

dấu hiệu 1 thời đại cam go phía trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i knew then, this was a different kind of magic.

베트남어

ta đã biết, nó ko phải là phép thuật bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for a time.

베트남어

trong 1 khoảng thời gian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can do feats of magic.

베트남어

tôi có thể làm những trò ảo thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's some sort of magic window.

베트남어

- nhìn giống như là một "cửa sổ thần kì"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

you know, at a time of your choosing.

베트남어

thời gian tùy ông chọn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"upon a time."

베트남어

xưa thật là xưa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and a time magazine for your father!

베트남어

và tạp chí time cho cha mày nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- a time machine.

베트남어

- 1 cỗ máy thời gian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a night enamelled with prodigies. a night full of magic.

베트남어

một đêm tràn ngập những điều phi thường, một đêm đầy phép lạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he won't even have that tag of magic power

베트남어

ngay cả một tí công lực của nó cũng không còn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

'in a land of myth and a time of magic, the destiny of a great kingdom rests on the shoulders of a young boy.

베트남어

trên vùng đất của thần thoại và phép màu, số phận của cả đế quốc vĩ đại đặt lên đôi vai của một chàng trai trẻ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are you guys soldiers or cast of magic mike?

베트남어

các anh là lính à? hay là diễn viên của phim magic mike?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,600,598 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인