검색어: and let it monitor the messages? (영어 - 베트남어)

영어

번역기

and let it monitor the messages?

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

and let it gives the same.

베트남어

kệ nó đi, cứ bình tĩnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and let it hotter.

베트남어

bạn cũng có thể bỏ chúng dưới lớp áo khoác để giữ ấm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

relax, and let it...

베트남어

thả lỏng, và để...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and let it feel yours.

베트남어

và cho nó cảm nhận sức mạnh của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just relax and let it go.

베트남어

cứ từ từ và nhả nó ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

let it lie?

베트남어

cứ để yên sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and let it survive beyond religion?

베트남어

và mang nó ra ngoài khuôn khổ tôn giáo?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- let it go?

베트남어

- quên đi ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

let it go.

베트남어

thả nó ra!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

영어

i stood by and let it happen.

베트남어

tớ đứng đó và để nó xảy ra mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- just let it...

베트남어

- hãy mặc kệ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just hold on and let it run its course.

베트남어

- cứ giữ yên và để nó tự chạy theo cách của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

come on and let it snow come on and let it...

베트남어

5 tuẦn trƯỚc glÁng slnh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- let it continue!

베트남어

- cứ để nó tiếp tục!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hit the ball onto the slope and let it roll into cup.

베트남어

comment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

i know you got to forget about this and let it go.

베트남어

tôi biết anh phải quên chuyện đó và để nó ra khỏi đầu anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't know, so tell me and let it off your chest

베트남어

cha không biết, vậy nói cha nghe đừng giữ trong lòng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

return, o lord, how long? and let it repent thee concerning thy servants.

베트남어

Ðức giê-hô-va ơi, xin hãy trở lại. cho đến chừng nào? xin đổi lòng về việc các tôi tớ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

stick in cayenne pepper, add a lemon in it and let it soak overnight.

베트남어

cho thêm ớt bột với chanh để nó ngấm qua đêm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can't two intelligent people enjoy each other's company and let it rest there?

베트남어

không lẽ hai con người có hiểu biết... lại không thể làm bạn với nhau để vui chơi... và chỉ có vậy thôi sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,891,373,053 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인