검색어: anonymously (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

anonymously?

베트남어

nặc danh à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do it anonymously.

베트남어

- gọi nặc danh đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i called the kettlemans anonymously to warn them.

베트남어

nhưng anh đã gọi nặc danh cho nhà kettleman để cảnh báo họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we're mailing it in... anonymously like we said.

베트남어

ta sẽ gửi thư... nặc danh như đã bàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

batroc was hired anonymously to attack the lemurian star.

베트남어

batroc được 1 kẻ ẩn danh thuê để tấn công lemurian star.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we could call anonymously just to see if there was an accident.

베트남어

chúng ta sẽ gọi nặc danh từ điện thoại công cộng chỉ để hỏi xem có một tai nạn ở đó không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i sent your girlfriend a text with the same information, anonymously of course.

베트남어

tôi đã gửi cho bạn gái của anh một tin nhắn cùng một nội dung, dĩ nhiên là nặc danh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what about those of you who sit in front the computers and talk shit all day anonymously?

베트남어

nhưng còn những người ngồi trước máy tính và nói chuyện nhảm nhí cả ngày thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we'll, uh, we'll leave now and we'll call the police anonymously from the road.

베트남어

hắn đang theo dõi họ. chúng ta sẽ rời khỏi đây ngay và chúng ta sẽ gọi cho cảnh sát giấu tên tuổi trên đường đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the new algorithm was placed in the system anonymously, but i managed to track down its source. it's someone we've met before.

베트남어

thuật toán được đặt một một kẻ ẩn danh nhưng tôi đang tìm cách để lần ra chắc chắn là ai đó chúng ta đã gặp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"théorie des quatre mouvements et des destinées générales" (theory of the four movements and the general destinies), appeared anonymously in lyon in 1808.

베트남어

"théorie des quatre mouvements et des destinées générales" (theory of the four movements and the general destinies), appeared anonymously in lyon in 1808.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

over $15,000 has been anonymously returned... over 27 convenience stores, 9-9 and grocery marts... with over $10,000 returned to a park and savings bank... in repayment for the rush out robberies that occurred last week.

베트남어

hơn $ 15,000 đã được trả lại nặc danh ... cho 27 cửa hàng tổng hợp 9-9 và cửa hàng tạp phẩm ... và hơn $ 10,000 được trả lại ngân hàng ... một sự hoàn trả bời một loạt các vụ ăn cướp xuất hiện ở tuần trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,906,683,330 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인