검색어: astrological (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

astrological

베트남어

chiêm tinh học

마지막 업데이트: 2010-12-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yes, to maintain the correct astrological balance.

베트남어

- có, để duy trì sự cân bằng chiêm tinh chứ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

this is an astrological phenomenon known as a solar eclipse.

베트남어

Đây là một hiện tượng tự nhiên gọi là "nhật thực toàn phần"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

this astrological urban legend that for hundreds of years has predicted world history and the holy spirit's destiny.

베트남어

Đây là chiêm tinh gia huyền thoại, đã dự đoán hàng trăm năm về lịch sử thế giới và số phần các linh hồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

medical astrology - the practice of an astrological sign ruling over a specific body part - may be keeping you healthy.

베트남어

chiêm tinh y học – thông lệ của một dấu hiệu chiêm tinh chi phối lên một bộ phận cơ thể cụ thể - có thể giữ cho bạn khoẻ mạnh.

마지막 업데이트: 2010-12-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

adapted from the book by stephanie gailing, planetary apothecary: an astrological approach to health and wellness, check out which regions of the body are taken over by your sign and which foods will support your health.

베트남어

theo cuốn planetary apothecary của tác giả stephanie gailing: quan điểm chiêm tinh học về sức khỏe và sự minh mẫn tráng kiện, chỉ ra những vùng nào của cơ thể bị chi phối bởi cung hoàng đạo và thức ăn nào sẽ hỗ trợ cho sức khoẻ bạn.

마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,764,041,919 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인