전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bad guy
đồ đáng ghét
마지막 업데이트: 2021-02-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bad guy.
- người xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the bad guy.
người xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bad guys.
người xấu kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bad guys?
mấy gã kia làm à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bad guys?
- kẻ xấu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a genuine bad guy.
một kẻ xấu chính cống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you a bad guy?
Ông có phải là người xấu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's a bad guy.
hắn ta là kẻ xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's a bad guy?
Ông ấy là người xấu à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bad guys do.
- micah...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he's a bad guy?
- Ông ta là người xấu ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how am i the bad guy?
sao lại là lỗi của tôi được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but he's a bad guy.
nhưng hắn ta là kẻ xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dad isn't a bad guy ?
sao bố lại ở đây ạ? bố không phải là người xấu mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
pac-man's a bad guy?
pac-man là kẻ xấu ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
johnny wasn't a bad guy.
johnny không phải là một tên xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's a really bad guy!
Đúng là một gã to lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this soldier isn't a bad guy.
người lính không phải là một anh chàng xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's a really, really bad guy.
hắn thật sự là một kẻ rất xấu xa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: