검색어: bowel perforation (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

bowel perforation

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

perforation

베트남어

xuyên thủng

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

bowel obstrustion

베트남어

tắc ruột

마지막 업데이트: 2018-09-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bm bowel movement

베트남어

Đi cầu

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

finally bowel out.

베트남어

ruột sẽ dính theo phần da.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bowel's not dead.

베트남어

cái chúng ta đang tìm kiếm là nguyên nhân làm nó hoại tử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

inflammatory bowel disease

베트남어

viêm ruột

마지막 업데이트: 2014-07-02
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i want bowel cancer.

베트남어

tôi muốn ung thư ruột.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

cause ozone layer perforation

베트남어

động vật dưới nước

마지막 업데이트: 2019-02-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want ascending bowel cancer.

베트남어

tôi muốn cái ung thư ruột.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he still got irritable bowel?

베트남어

dạ dày của anh ta vẫn chưa khỏe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- hold the bottom, you cat bowel.

베트남어

nắm cái đáy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i feel a bowel movement coming on.

베트남어

tự dưng thấy buồn ị vãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what about him? take out the dead bowel.

베트남어

cho cô ta dùng hematin để chữa rối loạn chuyển hóa porphyrin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

that was a bowel movement out of her mouth.

베트남어

Đó là đi ị bằng mồm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

liver, bowel, gallbladder,appendix--all clean.

베트남어

họ đã làm rồi. tất cả đều bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if foreman's wrong,dead bowel might save both of them.

베트남어

nó có thể cứu sống cậu ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll save the fish ... you do not use. get rid of these bowel.

베트남어

vậy là sẵn sàng để nấu rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm lying here like third base living from bowel movement to bowel movement.

베트남어

em nằm chết dí ở đây, đi lại ỉa đái còn đang vật vã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

mmm. caroline loves the thought of a nurse... with a clipboard recording my bowel movements.

베트남어

caroline thích hình ảnh một cô y tá... tay cầm tấm bảng ghi lại tình trạng ruột của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the bullet to your abdomen pierced your stomach, nicked the bowel, iodged in the posterior rib.

베트남어

cắt vào ruột trúng vào xương sườn sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,760,984,396 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인