전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
perforation
xuyên thủng
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
bowel obstrustion
tắc ruột
마지막 업데이트: 2018-09-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bm bowel movement
Đi cầu
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
finally bowel out.
ruột sẽ dính theo phần da.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bowel's not dead.
cái chúng ta đang tìm kiếm là nguyên nhân làm nó hoại tử.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cause ozone layer perforation
động vật dưới nước
마지막 업데이트: 2019-02-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want ascending bowel cancer.
tôi muốn cái ung thư ruột.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he still got irritable bowel?
dạ dày của anh ta vẫn chưa khỏe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hold the bottom, you cat bowel.
nắm cái đáy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i feel a bowel movement coming on.
tự dưng thấy buồn ị vãi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what about him? take out the dead bowel.
cho cô ta dùng hematin để chữa rối loạn chuyển hóa porphyrin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that was a bowel movement out of her mouth.
Đó là đi ị bằng mồm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
liver, bowel, gallbladder,appendix--all clean.
họ đã làm rồi. tất cả đều bình thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if foreman's wrong,dead bowel might save both of them.
nó có thể cứu sống cậu ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll save the fish ... you do not use. get rid of these bowel.
vậy là sẵn sàng để nấu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm lying here like third base living from bowel movement to bowel movement.
em nằm chết dí ở đây, đi lại ỉa đái còn đang vật vã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mmm. caroline loves the thought of a nurse... with a clipboard recording my bowel movements.
caroline thích hình ảnh một cô y tá... tay cầm tấm bảng ghi lại tình trạng ruột của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the bullet to your abdomen pierced your stomach, nicked the bowel, iodged in the posterior rib.
cắt vào ruột trúng vào xương sườn sau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: