전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
candle
nến
마지막 업데이트: 2014-02-13 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
foot-candle
bộ-nến –đơn vị đo độ sáng .
마지막 업데이트: 2015-01-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
candle light
phải trên:
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
another candle.
thêm mÙtngÍnn¿ nnïa .
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
candle maker!
cai quản những ngọn nến.
then use a candle
thế thì dùng nến đi.
a babylon candle?
nến babylon hả?
$12 scented candle.
12 đô cho cây nến thơm.
-a babylon candle?
- một cây nến babylon?
light just one candle.
thắp một cây thôi.
please, candle maker.
làm ơn, thưa ngài cai quản.
well... you blow the candle!
À... bạn nói đi!
burn the candle at both ends
sức cùng lực kiệt
마지막 업데이트: 2014-10-22 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
light a candle for mom...
thắp một ánh nến cho đức mẹ...
- he's eating a candle.
- công tử đang ăn cây nến.
i'll light me a candle.
chờ đã.
# the candle feeds the flame #
the candle feeds the flame
-you've got a babylon candle.
- anh có nến babylon sao? - Đúng.
she says the candle-maker knows.
bả nói người làm nến biết.
- do you carry the casanova candle?
- cô có nến casanova không?