검색어: candle (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

candle

베트남어

nến

마지막 업데이트: 2014-02-13
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

영어

foot-candle

베트남어

bộ-nến –đơn vị đo độ sáng .

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

candle light

베트남어

phải trên:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

another candle.

베트남어

thêm mÙtngÍnn¿ nnïa .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

candle maker!

베트남어

cai quản những ngọn nến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

then use a candle

베트남어

thế thì dùng nến đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a babylon candle?

베트남어

nến babylon hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

$12 scented candle.

베트남어

12 đô cho cây nến thơm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

-a babylon candle?

베트남어

- một cây nến babylon?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

light just one candle.

베트남어

thắp một cây thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

please, candle maker.

베트남어

làm ơn, thưa ngài cai quản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

well... you blow the candle!

베트남어

À... bạn nói đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

burn the candle at both ends

베트남어

sức cùng lực kiệt

마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

light a candle for mom...

베트남어

thắp một ánh nến cho đức mẹ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- he's eating a candle.

베트남어

- công tử đang ăn cây nến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'll light me a candle.

베트남어

chờ đã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

# the candle feeds the flame #

베트남어

the candle feeds the flame

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

-you've got a babylon candle.

베트남어

- anh có nến babylon sao? - Đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

she says the candle-maker knows.

베트남어

bả nói người làm nến biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- do you carry the casanova candle?

베트남어

- cô có nến casanova không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,576,223 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인