검색어: captive (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

captive agent

베트남어

Đại lý độc quyền

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

captive audience.

베트남어

thính giả bị cầm tù

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a captive hostile.

베트남어

tên đầu sỏ bị bắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

*picture of captive bird

베트남어

*picture of captive bird

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

and my boy stayed captive.

베트남어

và con trai tôi vẫn bị giam cầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

am i still your captive?

베트남어

em có còn là tù nhân của anh không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're holding me captive?

베트남어

vậy là cô bắt cóc tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he's still held captive.

베트남어

- anh ấy vẫn còn bị giữ lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how long were you held captive for?

베트남어

cô đã bị bắt giữ bao lâu rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he wasn't holding her captive.

베트남어

hắn ta không giữ cô ấy làm tù nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a captive. should be about 14 now.

베트남어

nó bây giờ khoảng 14 tuổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lord bolton took me captive after winterfell.

베트남어

lãnh chúa bolton bắt giữ ta tại winterfell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, you're kind of a captive audience.

베트남어

thật ra vì anh không thể làm khác được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

* california kingsnake – information on captive care.

베트남어

* california kingsnake – information on captive care.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

because on this point, i believe my captive.

베트남어

vì tôi biết rõ họ sẽ quan tâm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was held captive at a place called antigen.

베트남어

tôi đã bị bắt và đưa đến một nơi gọi là antigen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

batiatus holds him captive, with intent of murder.

베트남어

batiatus bắt giữ ông ta, với ý định sát hại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i realize i'm a captive audience of sorts.

베트남어

tôi nhận ra là tôi đang bị bắt buộc làm khán giả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a dictator who ranted his vitriol onto a captive audience.

베트남어

một kẻ độc tài hùng hổ tuôn ra những lời sỉ nhục của hắn ta trên đầu cổ đám người chịu trận ngồi nghe.

마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:

영어

you got a captive audience, you fucking hippie liberal!

베트남어

thằng khốn dân chủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,906,604,182 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인