전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
career.
sự nghiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my career?
cả nghề nghiệp của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- my career.
- sự nghiệp của tớ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- my career?
- sự nghiệp của tôi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
career opportunities
cơ sở vật chất tốt hơn
마지막 업데이트: 2020-06-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
amazing career.
một sự nghiệp đáng kinh ngạc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
end my career?
sếp nói vậy là sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- career counseling.
- tư vấn nghề nghiệp thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- your career, too.
- cả sự nghiệp của anh nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bye-bye, career.
- tạm biệt, người anh em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
career and death
“mỗi đêm mỗi thắp đèn trời, cầu cho cha mẹ sống đời với con.”
마지막 업데이트: 2025-02-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a glittering career.
một sự nghiệp huy hoàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's a career.
hắn là một vật tế chuyên nghiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
focus on your career
tập trung lo cho sự nghiệp bản thân
마지막 업데이트: 2023-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but my career was over.
nhưng sự nghiệp của tôi đã kết thúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have a firm career!
tôi có một nghề nghiệp vững chắc!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
career year, mr. reese.
năm tháng với sự nghiệp tiếng tăm, reese.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
career planning and development
kế hoạch và phát triển nghề nghiệp(thăng tiến nghề nghiệp)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
career's goin' nowhere.
nghề nghiệp thì không có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it could ruin my career!
nó có thể hủy hoại nghề nghiệp của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: