검색어: chance of rain (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

chance of rain

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

chance of acceptance

베트남어

xác suất thu nhận

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

영어

no chance of that.

베트남어

cơ hội còn chẳng có đâu ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

any chance of contagion?

베트남어

có nguy cơ lây bệnh nào không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the only chance of what?

베트남어

- cơ hội duy nhất để làm gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tomorrow, there is a chance of rain...

베트남어

ngày mai có thể có mưa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no chance of jamming up.

베트남어

không sợ bị kẹt đạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sherlock, any chance of a...

베트남어

sherlock, liệu có thể...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i fear of rain

베트남어

tôi sợ mưa

마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:

영어

a lot of rain.

베트남어

mưa lớn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

any chance of a cup of tea?

베트남어

nghỉ tay uống trà được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's no chance of that.

베트남어

không có đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

chance of departure today, 100%.

베트남어

khả năng tôi đi phải đến 100% đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yes. any chance of a top-off?

베트남어

tôi xin thêm chén nữa được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a chance of my procuring, ebenezer.

베트남어

cơ hội do ta đem lại đó, ebenezer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- getting the chance of a lifetime.

베트남어

-nắm lấy cơ hội 1 đời người !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- any chance of getting the krelman?

베트남어

- có cơ hội nào làm việc krelman? .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

[ panting ] no chance of stopping them.

베트남어

không có cơ hội nào chặn được họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's our best chance of finding her.

베트남어

nó là kẻ tốt nhất giúp ta tìm ra con bé đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i got an even chance of getting there.

베트남어

tôi còn có cơ hội tới đó luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lot of rain. lot oflaws.

베트남어

rất nhiều mưa, rất nhiều luật pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,448,540 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인