전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chance of acceptance
xác suất thu nhận
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
no chance of that.
cơ hội còn chẳng có đâu ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
any chance of contagion?
có nguy cơ lây bệnh nào không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the only chance of what?
- cơ hội duy nhất để làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tomorrow, there is a chance of rain...
ngày mai có thể có mưa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no chance of jamming up.
không sợ bị kẹt đạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sherlock, any chance of a...
sherlock, liệu có thể...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i fear of rain
tôi sợ mưa
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
a lot of rain.
mưa lớn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
any chance of a cup of tea?
nghỉ tay uống trà được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there's no chance of that.
không có đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chance of departure today, 100%.
khả năng tôi đi phải đến 100% đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yes. any chance of a top-off?
tôi xin thêm chén nữa được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a chance of my procuring, ebenezer.
cơ hội do ta đem lại đó, ebenezer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- getting the chance of a lifetime.
-nắm lấy cơ hội 1 đời người !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- any chance of getting the krelman?
- có cơ hội nào làm việc krelman? .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
[ panting ] no chance of stopping them.
không có cơ hội nào chặn được họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's our best chance of finding her.
nó là kẻ tốt nhất giúp ta tìm ra con bé đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i got an even chance of getting there.
tôi còn có cơ hội tới đó luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lot of rain. lot oflaws.
rất nhiều mưa, rất nhiều luật pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: