전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
checking
sự kiểm tra
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
checking.
kiểm tra!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- checking.
- xong ngay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
checking data
lưu vào:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
checking in.
nhận phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
checking in?
- lấy phòng ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- checking in.
- chúng tôi nhận phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
comparing-checking
đối soát
마지막 업데이트: 2015-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- checking source.
- kiểm tra nguồn gốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ok, just checking.
- ok, kiểm tra tí thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'm checking.
- Để tôi xem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
checking icc repository
Đang kiểm tra kho lưu icc
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
checking landing gear.
kiểm tra thắng đậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
checking out my can?
nhìn cái lon xúp cà của tôi đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm checking out.
báo động an ninh cấp ba!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: