검색어: cleft (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

cleft lip

베트남어

sứt môi

마지막 업데이트: 2011-03-12
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

영어

cleft for me

베트남어

♫ xin hãy nứt ra vì tôi ♫

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

cleft lip and palate

베트남어

sứt môi

마지막 업데이트: 2015-03-16
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

영어

with the cleft palate.

베트남어

người hở hàm ếch ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

in the cleft, behind the rock.

베트남어

trong khe nứt, sau tảng đá. mắt em rất sắc cũng như rất đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the star thingy next to the rathke cleft?

베트남어

chỉ là sự phát triển lại. u lành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no one's got a full cleft in his chin like gaston

베트남어

♪ Đánh nhau như gaston loé sáng gaston ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

an apple, cleft in twain is not more twin than these two creatures.

베트남어

một quả táo bị bổ đôi cũng không.. ...không có nhiều người sinh đôi giống như hai ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and every beast that parteth the hoof, and cleaveth the cleft into two claws, and cheweth the cud among the beasts, that ye shall eat.

베트남어

trong những loài vật, các ngươi được ăn con nào có móng rẽ ra, chân chia hai và nhơi,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and the mountains shall be molten under him, and the valleys shall be cleft, as wax before the fire, and as the waters that are poured down a steep place.

베트남어

các núi sẽ tan chảy dưới ngài, các trũng sẽ chia xé; như sáp ở trước lửa, như nước chảy xuống dốc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

branchial clefts

베트남어

khe mang

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,899,336,661 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인