전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cloth napkins and everything.
với khăn trải bàn và mọi thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cloth
vải
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
cloth?
thánh y?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cloth?
- loại vải?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cloth roll
trục vải
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
cloth over.
che nó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cocktail napkins
khăn giấy cocktail
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
you got cloth?
ai có vải?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
grey cloth faults
lỗi vải mộc
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
his cloth was poor.
quần áo hắn rất tồi tàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
grey-cloth width
bề rộng vải mộc
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
spices, cloth, oil.
gia vị, vải vóc, dầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unbalanced cloth structure
cấu trúc không đều của vải
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
can i get some napkins?
cho tôi xin ít khăn giấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i got napkins in there.
Để tôi lấy cái khắn giấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mourning cloth rite & service
le phat tang
마지막 업데이트: 2018-11-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- i have napkins and utensils.
-tôi có khăn ăn và dao nĩa đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
there are napkins over there.
có cái khăn ở đằng kia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
animal, where are the napkins?
animal, khăn ăn đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i mean, come on. paper napkins?
th#244;i n#224;o, kh#259;n gi#7845;y?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: