검색어: colorful (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

colorful

베트남어

màu sắc

마지막 업데이트: 2013-04-11
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Wikipedia

영어

colorful.

베트남어

phong phú đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

how colorful.

베트남어

hay thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

colorful geezer.

베트남어

vậy thì có liên quan gì đến tao chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what? very colorful.

베트남어

rất sặc sỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

stop being colorful.

베트남어

ngưng nói chuyện màu mè đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but it was more colorful...

베트남어

nhưng nó còn rực rỡ màu sắc hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and you're so colorful.

베트남어

em rất rực rỡ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's quite colorful?

베트남어

- nó khá lòe loẹt?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

colorful clouds... look like mashmallow

베트남어

mây màu cây kẹo bông gòn lớn quá

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's colorful, and different from here

베트남어

nó đầy màu sắc, và hoàn toàn khác so với ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's a colorful and exotic world.

베트남어

thế giới muôn màu muôn vẻ mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a colorful tileset designed for kids of all ages.

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's gonna be really, really colorful.

베트남어

sẽ rất, rất đầy màu sắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the first day i saw you, my life became colorful.

베트남어

mãi cho đến ngày gặp huynh, cuộc sống của muội mới bắt đầu có màu sắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the good doctor wouldn't like something more colorful?

베트남어

anh có chắc là một bác sĩ tài ba không muốn một thứ gì màu mè một chút sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"dragonfly"... "wolf's den"...colorful names!

베트남어

"rồng bay"... "hang sói "...những cái tên ấn tượng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

is a very strange park with colorful butterflies and insects unique.

베트남어

là một công viên khá lạ với những loài bướm nhiều màu sắc và những con côn trùng độc đáo.

마지막 업데이트: 2012-11-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

as a child, i rather fancied a futuristic colorful megalomaniac.

베트남어

khi còn thơ, tôi lại mơ tưởng được trở thành một kẻ hoang tưởng tự đại rực rỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

bright, colorful, and their heads all bent at an uncomfortable angle.

베트남어

rực rỡ ,đầy màu sắc và đầu của họ đều nghiêng về một phía.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,764,773,938 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인