검색어: comfortably (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

comfortably

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

resting comfortably.

베트남어

Đang nghỉ ngơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

define "comfortably."

베트남어

Định nghĩa "thoải mái."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

just rest it comfortably.

베트남어

Đặt tay của cậu xuống đây. chỉ cần để nó thoải mái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as comfortably as possible.

베트남어

một cách dễ chịu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's comfortably retired.

베트남어

Ổng đang an nhàn nghỉ hưu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

who give birth so comfortably?

베트남어

làm gì có ai sinh con nó thư thả như thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

/is everybody comfortably seated?

베트남어

mọi người đã có chỗ ngồi thoải mái chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but at least he will die more comfortably.

베트남어

làm như vậy hắn chết sẽ dễ chịu hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can sit comfortably with feeling of amusement

베트남어

tôi có thể ngồi thoải mái và cảm thấy thư giãn

마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 2
품질:

영어

he's eating and resting comfortably now.

베트남어

là em đây. nó đang ăn cơm đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

got the painkillers going on, resting comfortably.

베트남어

Đã được tiêm thuốc giảm đau, đang nghỉ ngơi thoải mái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- comfortably all day, i'll check in on...

베트남어

- thoải mái cả ngày. anh sẽ kiểm tra lại vào... - bill... giờ ăn trưa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i thought i was comfortably off with l100 saved up.

베트남어

anh đã tưởng là anh quá sung túc với 100 bảng tiết kiệm được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

mr president. your wife is resting comfortably for the moment.

베트남어

thưa tổng thống phu nhân đang nghỉ ngơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's resting comfortably in a motel room near the airport.

베트남어

anh ấy nghỉ ngơi thoải mái trong một phòng khách sạn gần sân bay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

his condition has been upgraded to stable, and he is resting comfortably.

베트남어

tình trạng đã được ổn định, và được sự chăm sóc chu đáo nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as we're both women, tell me everything comfortably and in detail.

베트남어

vì chúng ta đều là phụ nữ hãy thoải mái nói với tôi tất cả mọi chuyện

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i believe that's enough cholesterol to see you comfortably into your dotage.

베트남어

mẹ thấy thế là đủ cholesterol để con thấy mình trở nên lẩm cẩm rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but she's resting comfortably now in abilene expected to make a full recovery.

베트남어

nhưng giờ mọi thứ đã ổn. dự kiến sẽ phục hồi hoàn toàn thôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but now that she can jog comfortably, she's in the best shape she's ever--

베트남어

giờ thì ả có thể lắc nó dễ dàng hơn, ngon hơn bao giờ hết...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,256,476 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인