전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- as commissioned.
- Đúng như nhiệm vụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i commissioned it.
tôi đặt làm nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i had it commissioned.
nó đã được ủy thác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
non commissioned officer candidate
học viên hạ sĩ quan
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
i've been commissioned a story.
lâu nay tôi đang ấp ủ một câu chuyện. tôi muốn tập trung vô đó, cho nên...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
insubordination to a non-commissioned officer.
bất tuân thượng lệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
supposed to be a copy commissioned by pope.
Được cho là bản sao mà pope đã đặt làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my country commissioned that weapon decades ago.
quốc gia đã nhắm tới vũ khí này từ nhiều thập kỷ trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- commissioned officer for the party? - hush!
- quản lý Đảng sao ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
by the way, i've been commissioned a story.
nhân tiện, tôi đang ấp ủ một câu chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
synequanon commissioned special ships to withstand the storm.
synequanon đã điều 1 con thuyền đặc biệt để chịu được cơn bão.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-once commissioned you go to the states. -an officer?
Đúng là một quan điểm khôn ngoan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he was working on a commissioned project for some big private company.
anh ta làm việc với 1 dự án ủy quyền của công ty tư nhân lớn nào đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have commissioned you to be immortalized in stone, at great expense.
với chi phí ( khắc bia đá ) cao nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
prewitt, you know better than talk back to a non-commissioned officer.
prewitt, anh biết là không được phép trả lời một hạ sĩ quan rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
borglum commissioned to destroy landmarks in sacred black hills mountains."
borglum được ủy quyền phá hủy mốc đánh dấu trên núi black hills."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
if i like a soldier, he can become a non-commissioned officer quickly.
nếu tôi thích một người lính, hắn có thể nhanh chóng trở thành một hạ sĩ quan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
asking a senior officer to share his quarters... and with a non commissioned yank, no less.
bây giờ... tôi ngủ giường nào đây?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the machine suspected this day might come, which is why she commissioned a hacker to build this.
(root) cỗ máy nghi ngờ rằng ngày này có thể đến, đó là lí do cô ấy đưa một tin tặc tạo ra cái này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we buy from this gallery. mark has commissioned this artist to do a series of pictures for his office walls.
bạn của mark là người có quan hệ rất rộng trong giới nghệ thuật và nhất là giới hội họa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: