전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
commit
nhấn để thêm chú thích... @ info: status
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
svn commit
nhấn để thêm chú thích...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
svn commit...
nhấn để thêm chú thích... @ item: inmenu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
i commit that
tôi xin cam kết
마지막 업데이트: 2018-05-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
commit to it.
hãy thật tập trung.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
10949=commit
10949=chấp nhận
마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- yes, commit jump!
Ừ, yên tâm nhảy đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cvs commit job done
một cửa sềeđã bềeicon hoá comment
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
commit suicide now.
hãy tự sát một cách gọn gàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
commit suicide, maybe.
có lẽ là tự tử.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- we have launch commit.
chấp thuận phóng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- did she commit suicide?
- có thể cô ấy tự tử không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a cvs commit job is done
một cửa sềeđã bềeicon hoá name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
conspiracy to commit murder.
kế hoạch xem như tự sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what crime did you commit?
anh đã phạm tội gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- but not to commit suicide.
Đôi khi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, don't commit suicide.
vậy thì đừng tự tử.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"but do not commit aggression."
"nhưng đừng có tạo ra sự xâm lược."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
what are the crimes they commit?
nguyên nhân gây ra tội phạm
마지막 업데이트: 2022-06-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
candice didn't commit suicide.
candice không tự sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: