전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
conceal.
không xúc động. ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see... - conceal it.
- con phải che giấu nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
conceal the wound.
che vết thương lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i conceal the painting.
tôi che giấu bức tranh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a smile can conceal fear
nụ cười có thể che giấu sự sợ hãi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i didn't conceal jack shit.
tôi không chế giấu cái gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- and this will conceal, right?
- cái này sẽ giấu ở đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can i conceal myself forevermore?
làm sao có thể che giấu bản thân mình thêm nữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he didn't conceal his identity.
hắn không hề giấu giếm nhân thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡Ó why must we all conceal ¡Ó
tất nhiên là được. Đó là luật mới ra sau này, chỉ ra sau khi có ai đó giả làm con trai để tham gia vào quân đội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- she didn't try to conceal it.
bà ấy có che giấu điều đó đâu .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
conceal all remaining anti-aircraft guns.
giấu tất cả các súng phòng không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a smokescreen to conceal my true identity.
một làn khói che giấu thân phận thật của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what better way to conceal a killing?
watson: có cách nào tốt hơn để che đậy một vụ ám sát?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now i wear this mask to conceal my scars.
giờ ta đeo chiếc mặt nạ này để che đi vết sẹo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
then why make such an effort to conceal it?
vậy tại sao ông phải tốn công che giấu nó đến vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we can't conceal that you were a trainee.
you'll got...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i can't conceal it don't you see?
em không cảm thấy sao? nói có đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
conceal, don't feel, don't let them know.
♪ che giấu sự thật, đừng xúc động, Đừng để ai biết. ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cover and conceal. you know about that, right?
Ẩn nấp và che dấu anh biết mà phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: