검색어: conceiving (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

conceiving

베트남어

thụ tinh

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm conceiving!

베트남어

em ở ngay ngoài này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yeah, they had trouble conceiving.

베트남어

họ bị khó thụ thai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my wife and i had been having a hard time... conceiving a child of our own at the time.

베트남어

tôi và vợ tôi đã có 1 thời kỳ khó khăn... mang thai nên giọt máu riêng mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my wife and i... had been having trouble conceiving a child of our own at the time... {\*and }it was like...

베트남어

vợ chồng tôi gặp chút rắc rối về vấn đề sinh con... lúc đó nên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

in transgressing and lying against the lord, and departing away from our god, speaking oppression and revolt, conceiving and uttering from the heart words of falsehood.

베트남어

chúng tôi đã bạn nghịch, chối Ðức giê-hô-va, và trở lòng chẳng theo Ðức chúa trời mình. chúng tôi nói sự bạo ngược và phản loạn, cưu mang những lời giả dối trong lòng và nói ra!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,774,093,576 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인