검색어: conqueror (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

a conqueror...

베트남어

một kẻ chinh phạt...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ah, a conqueror.

베트남어

làm 1 cái nguyệt môn tại winterfell nào. Được rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

aegon the conqueror.

베트남어

- aegon kẻ chinh phạt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

garlands for the conqueror.

베트남어

vòng hoa cho người chiến thắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're a conqueror, too.

베트남어

Đập đổ mọi thứ không phải là sửa. - Đó là phá hỏng mọi thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a conqueror already conquered?

베트남어

kẻ chinh phục đã chinh phục chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that is a seat for a conqueror.

베트남어

Đó là chiếc ngai cho bá vương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hail, caligula, conqueror. - hail. hail.

베트남어

vạn tuế, caligula đại đế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

genghis khan: conqueror of the world.

베트남어

genghis khan: conqueror of the world.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

caesarea is named after a conqueror.

베트남어

ceasarea được đặt tên theo một vị vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

our matchless conqueror of the hu sin provinces.

베트남어

nhà xâm lăng vô địch ở các tỉnh hu sin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

kill a million, and you're a conqueror.

베트남어

giết cả triệu người thì là 1 kẻ chiến thắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and brought to china to serve your conqueror.

베트남어

và bị mang đến trung quốc phụng sự cho kẻ chinh phạt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was too young then to know him as a conqueror.

베트남어

ta còn quá nhỏ lúc đó để nhìn nhận ông ấy như một kẻ chinh phạt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're a conqueror and i am your captive for life.

베트남어

nàng là một kẻ chinh phục, còn ta là tù nhân trọn đời của nàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

attacked without a word of warning by a ruthless conqueror.

베트남어

bị tấn công không một lời báo trước bởi một kẻ xâm lăng tàn bạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your marriage to one who is both conqueror and savior of your city.

베트남어

cuộc hôn nhân của nàng với người vừa là... người chinh phục, vừa là cứu tinh cho thành phố của nàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to the south of us is alexandria, also named for a conqueror.

베트남어

về phía nam của alexandria, cũng được đặt tên theo một vị hoàng đế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

built by the persian conqueror darius more than 2,000 years ago,

베트남어

Được xây dựng bởi nhà chinh phục người ba tư darius hơn 2000 năm trước,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

--doer of daring deeds conqueror of countless kingdoms, count adhemar!

베트남어

người làm những chiến công... chiếm lĩnh nhiều vương quốc... bá tước... adhemar!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,891,437,398 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인