검색어: consequence (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

consequence

베트남어

hậu quả.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

nothing of consequence.

베트남어

không có gì nghiêm trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- ...consequence or responsibility.

베트남어

- ...hậu quả hay trách nhiệm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but everything has a consequence

베트남어

nhưng làm gì cũng có hậu quả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and spilling truth as consequence.

베트남어

và phun ra sự thật như là hệ quả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how'd it go? -mr. consequence.

베트남어

"Ông hậu quả", thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

experimentation without thought of consequence!

베트남어

thử nghiệm mà không cần biết hậu quả!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

such action would bear unfortunate consequence.

베트남어

hành động đó có thể mang lại hậu quả khôn lường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

nothing of any consequence, i assure you.

베트남어

chẳng gì quan trọng cả, bảo đảm với cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you may do as you wish here, without consequence.

베트남어

ngài có thể làm điều mình muốn ở đây mà không cần quan tâm kết quả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i offer freedom without consequence or responsibility.

베트남어

ta mang đến sự tự do không cần đến hậu quả hay trách nhiệm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

severe consequences

베트남어

gánh lấy

마지막 업데이트: 2021-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,884,435,192 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인