인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
contact person of trans.
trường người giao dịch
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
is in vietnam
dang den
마지막 업데이트: 2017-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm in vietnam
tôi đang ở việtnam
마지막 업데이트: 2020-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
namis kita in vietnam
i miss u
마지막 업데이트: 2014-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
like ben tre in vietnam.
bọn em đã chuẩn bị một bữa ăn ngon tuyệt cho anh. toàn món anh thích nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you back in vietnam?
bạn trở lại việt nam rồi sao
마지막 업데이트: 2023-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am in vietnam and you
tại mình có người dì ở bên canada
마지막 업데이트: 2022-07-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
people in vietnam miss you.
mọi người ở việt nam nhớ anh.
마지막 업데이트: 2023-06-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what will you do in vietnam?
bạn thật giỏi
마지막 업데이트: 2020-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
say in vietnam i have translater
dừng lại và tham gia fat
마지막 업데이트: 2023-01-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it is called tet in vietnam.
việt nam gọi là tết.
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tax requirements/obligations in vietnam
đối với phần usd: tài khoản ngân hàng jan de nul
마지막 업데이트: 2022-01-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the problem in vietnam is terrain.
vấn đề ở việt nam là địa hình rừng rậm, núi cao, sông ngòi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you have many friends in vietnam?
tôi thấy bạn hay chụp ảnh với bạn bè
마지막 업데이트: 2022-03-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
in vietnam, it's almost midnight
sắp trưa tới nơi rồi
마지막 업데이트: 2021-08-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my person's in danger, and i...
người của tôi đang gặp nguy hiểm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- there's a person in there.
trong kia là người đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the person in charge is not here yet.
-người phụ trách hiện không có đây
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: