검색어: contribution (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

contribution

베트남어

sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

sizable contribution?

베트남어

Đóng góp lớn lao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

capital contribution rate

베트남어

vốn điều lệ đã góp

마지막 업데이트: 2021-03-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thanks for your contribution.

베트남어

cám ơn vì đã đóng góp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

your pension contribution refund.

베트남어

trợ cấp của cậu sẽ hòan trả sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

everyone has a contribution to make.

베트남어

ai cũng đều có đóng góp cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- is that your idea of a contribution?

베트남어

- Đọc thơ là cách nói chuyện của cậu hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

make a contribution to the belfontaine fund?

베트남어

Đóng góp cho quỹ belfontaine hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

maybe no contribution is the true contribution

베트남어

an tri không phải là vô dụng, mà là đại dụng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i never underestimated your contribution, cisco.

베트남어

tôi chưa bao giờ đánh giá thấp công lao của cậu cisco.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we decided to give you a campaign contribution.

베트남어

chúng tôi quyết định đến quyên góp cho chiến dịch của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

establish group room contribution goals for sales

베트남어

thiết lập mục tiêu mức đóng góp tập thể

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a contribution to the ecology of upper kilimanjaro.

베트남어

a contribution to the ecology of upper kilimanjaro.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you're forgetting your contribution to that reality show...

베트남어

cô còn thiếu sự đóng góp của mình vào chương trình thực tế đấy...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

would you care to make a contribution to the lighthouse?

베트남어

cô vui lòng đóng góp cho hội the lighthouse được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a contribution to the knowledge of north american spiders.

베트남어

a contribution to the knowledge of north american spiders.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

... onethatwillrecognize the extraordinary contribution... ... you'vemadeto theemperor.

베트남어

cái mà sẽ công nhận đóng góp lớn lao của anh cho hoàng đế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and he's asking for a financial contribution to fix it.

베트남어

và ổng đề nghị một sự đóng góp tài chánh để sửa nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he'll make a contribution to our cause and you can go home.

베트남어

anh ta sẽ đóng góp cho mục đích của chúng ta và cháu có thể về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

contribution taxonomique et nomenclaturale au genre gymnadenia (orchidaceae).

베트남어

contribution taxonomique et nomenclaturale au genre gymnadenia (orchidaceae).

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,739,429,842 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인