전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
be convincing.
Đóng đạt vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well? convincing?
nào, tin chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sounds convincing.
hợp đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and be more convincing.
và phải thuyết phục hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she take much convincing?
có cần thuyết phục nhiều không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you were very convincing.
- cực kì thuyết phục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
very smooth and convincing.
Ăn mặc bảnh bao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
say, that sounds convincing.
anh phải ghét em và em phải ghét anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he was pretty convincing.
- thằng bé miệng lưỡi lắm đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- was it at all convincing?
em đang thuyết phục anh đấy à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, yes, it's convincing.
có, nó rất có sức thuyết phục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it was all pretty convincing,
tất cả dường như khá thuyết phục
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yeah, marcus took some convincing.
marcus đã có nghe theo vài lời khuyên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the replica is very convincing.
- Đó là một bản sao hoàn hảo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's very convincing, willy.
thuyết phục lắm, willy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he must have a convincing physique.
ngoại hình phải hợp thì mới được
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you were so convincing. excuse me.
em diễn rất thuyết phục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm a more convincing good cop.
tôi giống một cảnh sát tốt hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
these people could need convincing.
hãy nghĩ đến chuyện đó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
convincing as always, agent rahal.
anh luôn có sức thuyết phục, điệp vụ rahal ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: