검색어: convincing (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

convincing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

be convincing.

베트남어

Đóng đạt vào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well? convincing?

베트남어

nào, tin chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sounds convincing.

베트남어

hợp đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and be more convincing.

베트남어

và phải thuyết phục hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she take much convincing?

베트남어

có cần thuyết phục nhiều không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you were very convincing.

베트남어

- cực kì thuyết phục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

very smooth and convincing.

베트남어

Ăn mặc bảnh bao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

say, that sounds convincing.

베트남어

anh phải ghét em và em phải ghét anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he was pretty convincing.

베트남어

- thằng bé miệng lưỡi lắm đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- was it at all convincing?

베트남어

em đang thuyết phục anh đấy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, yes, it's convincing.

베트남어

có, nó rất có sức thuyết phục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it was all pretty convincing,

베트남어

tất cả dường như khá thuyết phục

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah, marcus took some convincing.

베트남어

marcus đã có nghe theo vài lời khuyên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the replica is very convincing.

베트남어

- Đó là một bản sao hoàn hảo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's very convincing, willy.

베트남어

thuyết phục lắm, willy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he must have a convincing physique.

베트남어

ngoại hình phải hợp thì mới được

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you were so convincing. excuse me.

베트남어

em diễn rất thuyết phục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm a more convincing good cop.

베트남어

tôi giống một cảnh sát tốt hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

these people could need convincing.

베트남어

hãy nghĩ đến chuyện đó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

convincing as always, agent rahal.

베트남어

anh luôn có sức thuyết phục, điệp vụ rahal ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,951,998 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인