전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cook
cook (khố khắc)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cook.
- làm vườn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
am cook
Đầu bếp ban ngày
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
i cook.
tao điều chế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you cook?
cô biết làm bếp ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the cook.
- chuyện tên bếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cook, maid.
- người hầu, đầu bếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we cook t
học bài
마지막 업데이트: 2021-11-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cook these.
nấu chúng đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you cook?
cô nấu ăn chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- l cook too.
- tôi cũng biết nấu ăn nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- can nuns cook?
- nữ tu biết nấu ăn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- yeah. you cook?
- cô biết nấu ăn chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(cook) come on!
mau lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we cook together
chúng tôi thường xuyên nấu ăn cùng nhau
마지막 업데이트: 2021-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
good cook myself.
chính tôi cũng nấu ăn ngon.
마지막 업데이트: 2024-04-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what do you cook?
bạn ăn đi
마지막 업데이트: 2023-04-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i didn't cook.
em cũng không nấu ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- did you cook this?
- em đã nấu cơm à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you're good cook.
mày nấu ăn có nghề lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: