검색어: cottages (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

cottages

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

he pines for the gothic cottages of surrey, is it not?

베트남어

anh thiết tha muốn thấy lại những mái nhà tranh gothic ở surrey, phải vậy không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a storm hitted th yesterday, destroying nearly two hundred cottages.

베트남어

một cơn bảo xảy ra ở th hôm qua, phá hủy hai trăm ngôi nhà.

마지막 업데이트: 2013-02-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

as a matter of fact, we got three lovely cottages coming up for rent.

베트남어

may mắn ià... chúng tôi có 3 căn nhà gỗ cho thuê.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the sea coast shall be dwellings and cottages for shepherds, and folds for flocks.

베트남어

miền biển sẽ trở nên đồng cỏ, với những lều của kẻ chăn và chuồng của bầy chiên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

cottage hospital

베트남어

trạm xá

마지막 업데이트: 2014-02-17
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,731,063,135 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인