전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
country
tổ quốc
마지막 업데이트: 2013-03-21 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
country.
Đất liền!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
country:
Đếm:
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
home country
quốc gia đóng trụ sở chính
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
my country.
nước của ta.
rice country?
Đất nước của lúa gạo
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
- big country.
- xứ sở rộng lớn.
country (work)
quốc gia (chỗ làm)
마지막 업데이트: 2016-11-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
country music
nhạc đồng quê
마지막 업데이트: 2015-05-17 사용 빈도: 20 품질: 추천인: Wikipedia
angelina country.
xứ sở của angelina. Đúng không cô joan?
country/region
quốc gia/miền
마지막 업데이트: 2012-10-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- beautiful country.
- Đất nước đó đẹp lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
country's countrywide.
cả nước đều là đồng quê.
countries
quốc gia
마지막 업데이트: 2013-09-11 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia