전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
losing faith in men
마지막 업데이트: 2020-07-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it's my faith.
- Đó là đức tin của em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
have faith, my friend.
hãy có niềm tin, bạn tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a child's faith...
lòng tin của một đứa trẻ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- are you losing faith?
- em mất niềm tin rồi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"faith can move mountains."
"có niềm tin thì dời núi cũng được"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
a little faith, captain.
hãy tin tưởng tôi đi, thuyền trưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: