전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
research
nghiên cứu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
research.
tìm kiếm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- research?
- nghiên cứu gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
test research
nghiên cứu thực nghiệm
마지막 업데이트: 2019-07-29
사용 빈도: 1
품질:
dairy case.
giá hàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a dairy?
một trại bò sữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
research significance
ý nghĩa nghiên cứu
마지막 업데이트: 2022-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
doing research.
tìm sách vở.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
research group?
nhóm nghiên cứu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the dairy farmers?
bọn nông dân làm sữa? Ừ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we could open up a dairy.
chúng ta có thể... mở cả 1 tiệm sữa nữa kià!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yes. we plan to start a dairy.
chúng tôi định làm một trại bò sữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
too much dairy and i tend to bloat.
quá nhiều bơ sữa mà tôi thì đang mập lên đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it refers to any manufacturers of dairy products.
nó nói tới bất cứ ai chế tạo ra sản phẫm bằng sữa bò.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what's happened to the cows? for the dairy?
chuyện gì đã xảy ra với đàn bò, trại bò sữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
music, dairy products, coffee, tv shows surveillance systems, all history books, voting machines.
Âmnhạc,sữa, cà phê, chương trình truyền hình, hệthốnggiámsát , sách lịch sử, máy bầu cử...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: