전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
decided
quyết định...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
decided.
tự quyết định à.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i decided
tớ quyết định rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you decided.
và bà đã quyết định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
decided what?
quyết định gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i decided.
cháu đã quyết định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have decided
nhưng em đã quyết định...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it is decided.
ta đã quyết định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are we decided?
ta đã quyết định chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i decided too.
- em cũng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- have you decided?
- em đã quyết định qua chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i've decided.
- tao đã quyết định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you've decided?
- cô đã quyết định rồi phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have you decided yet
bạn đã quyết định chưa
마지막 업데이트: 2014-08-01
사용 빈도: 1
품질:
we decided together.
chúng ta sẽ vấn ở cùng nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have you decided yet?
cậu quyết định chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i decided i did.
- tôi sẽ quyết định việc đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, i've decided.
không, tôi đã quyết định rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
~ nothing's decided.
- không có gì quyết định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
decided crucial moment
決定關鍵的時刻
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: