전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dehydration
thiếu nước
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
dehydration.
mất nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dehydration isn't helping.
tít tắc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
someone could die of dehydration.
có thể sẽ có người chết vì mất nước đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cardiac arrest and extreme dehydration.
tìm ngừng đập và mất nhiều nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
10% from infection, 20% from dehydration.
10% từ bệnh nhiễm trùng, 20% từ thiếu nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh you even made a cheap replica of his dehydration gun.
Ồ ông còn làm một khẩu súng đóng băng ngớ ngẩn nữa chứ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's still suffering the effects of acute dehydration.
Ổng vẫn còn đang chịu đựng hậu quả của sự mất nước cấp tính.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he... wanted to know how his dehydration compared to the other detainees.
anh ta muốn biết... anh ta bị mất nước thì có sao không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dr. cuddy's message said it was just dehydration from the diarrhea.
bác sĩ cuddy thông báo rằng đó chỉ là mất nước do tiêu chảy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're chewing nicotine gum which causes dehydration which causes wear and tear.
Đấy là "chỗ riêng tư" của anh đấy nhé. nó gây mất nước và xước da.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
the bull, taurus, takes over the throat and taureans are advised to drink lots of water daily to stave off sore throat or dehydration.
bò đực, cung kim ngưu, chi phối cổ họng và người thuộc cung kim ngưu được khuyên uống nhiều nước hàng ngày để ngăn chặn đau họng hay mất nước.
마지막 업데이트: 2013-01-15
사용 빈도: 1
품질:
i've been letting the dehydration get to my memory so much, i'm having to start writing shit down just to remember to take a piss.
tôi bị mất nước đến nỗi trí nhớ loạn cả lên tôi phải viết ra mọi việc để nhớ là phải đi tiểu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: