검색어: deliverance (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

deliverance?

베트남어

sự giải thóat?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

영어

have you seen deliverance? okay.

베트남어

cô xem "người đưa hàng" chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

the hour of deliverance has come.

베트남어

- dathan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he has set the day of deliverance.

베트남어

Để tôi lấy nước và bánh mì để chúng ta có thể đi ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the wild bunch. you know, deliverance!

베트남어

cả bầy hoang dã sự giải thóat!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that worked out really well in "deliverance."

베트남어

cách đó có hiệu quả trong "deliverance" đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and we have one person to thank for my deliverance...

베트남어

và chúng tôi phải cám ơn người đã đưa tôi trở về...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm making you all personally responsible for his deliverance.

베트남어

tôi cho các anh đích thân phán xét anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we are the obedient of god. my people look to him for deliverance.

베트남어

nhân dân tôi đang mong chờ sự giải thoát của người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my king, for deliverance our people sacrifice goats and sheep to odin and heimdall.

베트남어

thưa Đức vua, để cứu nguy người của chúng ta đã hiến dâng cả dê và cừu cho odin và heimdall.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was afraid that in two feet of water, so close to deliverance... i would drown.

베트남어

tôi sợ với khoảng cách 2 feet, tôi sẽ chết đuối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want the irish to have the honor of placing the first foot in that grisly place of deliverance.

베트남어

tôi muốn người Ái nhĩ lan có vinh dự được đặt bước chân đầu tiên xuống vùng đất hứa kinh hoàng này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and god sent me before you to preserve you a posterity in the earth, and to save your lives by a great deliverance.

베트남어

Ðức chúa trời sai tôi đến đây trước, đặng làm cho các anh còn nối dòng trên mặt đất, và nương một sự giải cứu lớn đặng giữ gìn sự sống cho anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

great deliverance giveth he to his king; and sheweth mercy to his anointed, to david, and to his seed for evermore.

베트남어

Ðức giê-hô-va ban cho vua ngài sự giải cứu lớn lao, và làm ơn cho đấng chịu xức dầu của ngài, tức là cho Ða-vít, và cho dòng dõi người, đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but upon mount zion shall be deliverance, and there shall be holiness; and the house of jacob shall possess their possessions.

베트남어

nhưng sẽ còn lại những người trốn khỏi trên núi si-ôn, núi ấy sẽ là thánh, và nhà gia-cốp sẽ được sản nghiệp mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and they set themselves in the midst of that parcel, and delivered it, and slew the philistines; and the lord saved them by a great deliverance.

베트남어

còn họ đều đứng trong ruộng binh vực nó, và đánh hơn dân phi-li-tin, và Ðức giê-hô-va khiến cho họ đặng sự thắng trận rất lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

women received their dead raised to life again: and others were tortured, not accepting deliverance; that they might obtain a better resurrection:

베트남어

có người đờn bà đã được người nhà mình chết sống lại, có kẻ bị hình khổ dữ tợn mà không chịu giải cứu, để được sự sống lại tốt hơn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and after all that is come upon us for our evil deeds, and for our great trespass, seeing that thou our god hast punished us less than our iniquities deserve, and hast given us such deliverance as this;

베트남어

vả, sau những tai họa đã giáng trên chúng tôi, tại các sự hành-ác và tội trọng của chúng tôi, mà lại, hỡi Ðức chúa trời chúng tôi ôi! thật chúa chẳng có phạt chúng tôi cho đáng như tội chúng tôi, và đã ban cho chúng tôi được phần sót lại dường nầy;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have been with child, we have been in pain, we have as it were brought forth wind; we have not wrought any deliverance in the earth; neither have the inhabitants of the world fallen.

베트남어

chúng tôi đã có mang, đã ở cữ, và đẻ ra như gió, chẳng làm sự cứu trong trái đất, cũng chẳng sanh ra dân ở trong thế gian.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and it shall come to pass, that whosoever shall call on the name of the lord shall be delivered: for in mount zion and in jerusalem shall be deliverance, as the lord hath said, and in the remnant whom the lord shall call.

베트남어

bấy giờ ai cầu khẩn danh Ðức giê-hô-va thì sẽ được cứu; vì theo lời Ðức giê-hô-va, thì ở trên núi si-ôn và trong giê-ru-sa-lem, sẽ có những người còn sống sót, sẽ có kẻ mà Ðức giê-hô-va kêu gọi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,976,244 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인