전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a model.
1 ng#432;#7901;i m#7851;u, l#224; 1 ng#432;#7901;i m#7851;u #273;#7845;y.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- was a model.
- nó là mẫu thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she was a model.
cô ta đã từng là người mẫu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you a model?
anh là người mẫu à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm a model.
là người mẫu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
look down at a model
dám coi khinh nghề người mẫu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was a model too.
tôi cũng làm mẫu nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
know what a model is?
biết người mẫu là gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-lt's only a model.
- chỉ là một mô hình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have become a model!
haha, tôi đã thành người mẫu chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he was a model citizen.
- tội nghiệp, ổng mới là người lương thiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
design a few media publications
tham gia xây dựng kịch bản
마지막 업데이트: 2024-06-23
사용 빈도: 1
품질:
must be a model or actress.
chắc phải là người mẫu hay diễn viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ah, even i can be a model!
tôi cũng có thể làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was going to be a model.
em từng sắp trở thành một người mẫu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- let's design a tent tonight.
- (girl) hãy tổ chức cắm trại
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you know, you could be a model.
cậu biết không, cậu làm người mẫu được đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a model has born. a model indeed.
người mẫu ra đời rồi, người mẫu ra đời rồi này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you can't be a model forever.
cô không thể làm một người mẫu mãi mãi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- because you wanted to be a model?
- bởi vì cô muốn làm một người mẫu à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: