텍스트 번역 텍스트
문서 번역 문서
통역 음성
영어
devoted
베트남어
Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
hilary duff
마지막 업데이트: 2011-05-14 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
devoted to her.
hết lòng vì con.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
you are devoted to him?
cậu rất quý trọng ông tà à?
and she was devoted to him.
nó luôn hết lòng với hắn ta.
section devoted to nb-36h
마지막 업데이트: 2016-03-03 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
and she's devoted to me.
và cô ta tận trung với ta.
i am your one devoted friend
em nguyện lòng tri kỷ thanh mai.
"your devoted monsieur gustave."
"quản lý tận tụy của các bạn, gustave."
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
she's devoted to her family
cô ấy hết lòng vì gia đình mình
마지막 업데이트: 2013-06-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
he's devoted to father now.
giờ ông ta luôn nghe theo cha.
i'm devoted to you... forever.
anh đã trao trọn trái tim mình cho em rồi... mãi mãi.
you certainly are a devoted father.
anh đúng là một người cha tận tụy.
i've devoted my life to him now.
giờ chị dân tặng cả đời này cho thần.
i would be singularly devoted to you.
tôi sẽ tận tuỵ hết mình với các bạn.
i have a devoted, trusting wife at home.
tôi có một người vợ tận tụy, trung thành ở nhà.
he appears to be fully devoted to her.
dường như ông ta toàn tâm toàn ý vì cô ta.
- my dear, devoted fiancé had do many fand.
- hôn phu của tôi có rất nhiều người hâm mộ.
a devoted secretary catered to his every whim.
người thư ký tận tuỵ đã chiều theo mọi ý nghĩ bất chợt của anh ta.
마지막 업데이트: 2012-04-11 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
and now for our devoted listeners, back to the show.
và bây giờ cho thính giả của chúng ta, trở lại với màn trình diễn nào.
he certainly sounds devoted to nazir on that tape.
nghe trong đoạn băng thì hắn rất tận hiến với nazir.
텍스트, 문서, 음성 번역의 정확성