검색어: devoted (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

devoted

베트남어

hilary duff

마지막 업데이트: 2011-05-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

devoted to her.

베트남어

hết lòng vì con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you are devoted to him?

베트남어

cậu rất quý trọng ông tà à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and she was devoted to him.

베트남어

nó luôn hết lòng với hắn ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

section devoted to nb-36h

베트남어

section devoted to nb-36h

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and she's devoted to me.

베트남어

và cô ta tận trung với ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i am your one devoted friend

베트남어

em nguyện lòng tri kỷ thanh mai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"your devoted monsieur gustave."

베트남어

"quản lý tận tụy của các bạn, gustave."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

she's devoted to her family

베트남어

cô ấy hết lòng vì gia đình mình

마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he's devoted to father now.

베트남어

giờ ông ta luôn nghe theo cha.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm devoted to you... forever.

베트남어

anh đã trao trọn trái tim mình cho em rồi... mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you certainly are a devoted father.

베트남어

anh đúng là một người cha tận tụy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i've devoted my life to him now.

베트남어

giờ chị dân tặng cả đời này cho thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i would be singularly devoted to you.

베트남어

tôi sẽ tận tuỵ hết mình với các bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i have a devoted, trusting wife at home.

베트남어

tôi có một người vợ tận tụy, trung thành ở nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he appears to be fully devoted to her.

베트남어

dường như ông ta toàn tâm toàn ý vì cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- my dear, devoted fiancé had do many fand.

베트남어

- hôn phu của tôi có rất nhiều người hâm mộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a devoted secretary catered to his every whim.

베트남어

người thư ký tận tuỵ đã chiều theo mọi ý nghĩ bất chợt của anh ta.

마지막 업데이트: 2012-04-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and now for our devoted listeners, back to the show.

베트남어

và bây giờ cho thính giả của chúng ta, trở lại với màn trình diễn nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he certainly sounds devoted to nazir on that tape.

베트남어

nghe trong đoạn băng thì hắn rất tận hiến với nazir.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,899,397,462 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인