인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i think that is irrelevant.
tôi nghĩ cái đó không liên quan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think that...
cháu nghĩ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think that way.
tôi nghĩ là lối này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think that, um...
mẹ nghĩ là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think that's...
anh nghĩ chuyện này...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i think that it...
và anh nghĩ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think that's good
마지막 업데이트: 2021-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- babe, i think that is a great idea.
- em yêu, đó là ý tưởng tuyệt vời đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i think that explains it.
À, tôi nghĩ việc đó giải thích được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i think that's it.
- em nghĩ là xong rồi đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i think that requires exercise.
thế thì phải có hoạt động chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i think that's it, gus.
sao rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i think that's a ten.
- tôi nghĩ đó là 10.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
claire, i think that's you.
claire, mình nghĩ đó là cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i think that's for daniel.
- tôi ngh)cáinàycho daniel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sir, i think that's yates.
thưa ngài tôi nghĩ đó là yates tôi biết
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i think that's homage enough.
- ta nghĩ đó là 1 món quà to rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: