전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
to differ
khác với, khác nhau
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
i beg to differ.
chị cũng cầu cho khác đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hours might differ
jam mungkin berbeda
마지막 업데이트: 2020-12-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oh, i beg to differ.
anh đành phải năn nĩ bằng 1 cách khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
because i beg to differ.
anh ta có súng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
because i beg to differ!
bởi vì ta có nhiều cách cầu xin xỏ nhau đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's where we differ.
Đấy là điểm khác giữa tôi và anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll beg to differ, sir.
xin iỗi vì sự thay đổi này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we shall agree to differ.
ta lại có ý kiến khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
killed? by whom? accounts differ.
ngày hôm nay xảy ra không như ngươi dự tính rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i beg to differ with you on this matter.
tôi có ý kiến khác với anh về việc này.
마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm sorry to differ with you, sir.
tôi xin lỗi nhưng tôi không đồng ý với ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they want to know how the newborns differ from us.
họ muốn biết những kẻ mới sinh có gì khác so với chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the sexes are separate but seldom differ externally.
the sexes are separate but seldom differ externally.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rose and i differ somewhat in our definition of fine art.
rose và tôi dù sao cũng có những định nghĩa khác nhau về nghệ thuật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the two sleeves of this item are uneven, they differ in size too much
hai tay áo của mặt hàng này không đều nhau, chúng chênh lệch kích thước quá nhiều
마지막 업데이트: 2021-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i beg to differ. no one's as ugly as you are, yorish.
không ai già và xấu như anh cả, yorish.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how do your friends differ, from the fucking villain they brand me?
bạn của anh khác gì, với những gì xấu xa gắn mác cho chúng tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
illustrations and screenshots in this guide may differ slightly from the actual equipment.
hình minh họa và ảnh chụp màn hình trong hướng dẫn này có thể khác đôi chút so với thiết bị thực tế.
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
but where we differ from other asylums is in the social station of our patients.
nhưng điểm khác ở chỗ chúng tôi chính là địa vị xã hội của các bệnh nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: