전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
discretion.
quyền tự do quyết định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
perhaps discretion.
có lẽ chúng ta nên thận trọng một chút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
discretion, right?
cẩn thận nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at your discretion, sir,
theo lệnh của sếp, thưa sếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i understand discretion.
- tôi hiểu sự thận trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- discretion, mr. stevens.
- thận trọng, anh stevens ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sir te requires discretion.
thiết lão gia rất cẩn trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at your discretion, shooter.
tự do hoạt động đi, các anh em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
regarding discretion and valor.
...xem như sự thận trọng và sự dũng cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at your own discretion, dear boy.
phải hết sức kín đáo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- under the utmost discretion.
- phải hết sức thận trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but also typical ofhis discretion.
anh ta cũng là mẫu người tiêu biểu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
complete discretion is to be exercised.
cần phải hết sức kín đáo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
from now on, stauffenberg has full discretion.
từ bây giờ stauffenberg toàn quyền hành động.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll ask for his help and discretion.
tôi sẽ nhờ anh ta giúp và tự mình làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
impress upon him the value of discretion.
cho hắn biết giá trị của sự cẩn thận đi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i trust we can rely on his discretion.
và ta tin rằng chúng ta có thể tin vào sự thận trọng của anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i also have a discretion setting, cooper.
tôi còn có thiết lập giữ bí mật nữa cơ cooper.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so, we rely, therefore, on your complete discretion.
vì vậy, chúng tôi phụ thuộc vào sự hoàn toàn tín nhiệm của các bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it means that we exercise our own judicial discretion.
nghĩa là chúng tôi được tự do xử lý cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: