검색어: disposition (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

disposition

베트남어

bố trí

마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

disp disposition

베트남어

tháo dỡ (máy móc)

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

cable disposition

베트남어

bố trí cốt thép dự ứng lực

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

- what's the disposition?

베트남어

-what's the disposition? -4-to-1 .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ffd friendly forward disposition

베트남어

sự bố trí của các phân đội tiền tiêu của quân ta

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i know your disposition, lizzy.

베트남어

lizzy, cha biết tính con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

melt that chilly disposition of hers.

베트남어

làm tan chảy trái tim lạnh giá của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

disposition of the class a units

베트남어

chuyển nhượng Đơn vị hạng a

마지막 업데이트: 2019-03-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

disposition of the overages or shortages.

베트남어

sắp xếp số tiền dư hoặc thiếu hụt

마지막 업데이트: 2019-07-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what would you say is your current disposition?

베트남어

anh nói sao về tính tình hiện giờ của mình?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

normally, i have a very sweet disposition as a dog.

베트남어

bình thường, chú cũng rất dễ chịu khi trong lốt 1 con chó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i believe every disposition has a tendency to some evil.

베트남어

tôi nghĩ mọi người đều có một khuyết điểm tự nhiên nào đấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

colonel would like to know disposition of troops in hawaii.

베트남어

Đại tá muốn biết vị trí của quân đội ở hawaii.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now the tribunal has placed you in my custody for final disposition.

베트남어

bây giờ thì hội đồng xét xử đã để ta tự đưa ra kết luận cuối cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what's the matter with you now, besides your nasty disposition?

베트남어

bây giờ cô lại bị sao nữa đây, ngoài cái tính khí khó ưa của cô?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

who have received the law by the disposition of angels, and have not kept it.

베트남어

các ngươi đã nhận luật pháp truyền bởi các thiên sứ, nhưng không giữ lấy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i thought your disposition might've sweetened up a little down in abeline.

베트남어

tao tưởng tính khí của mày đã dễ chịu hơn một chút ở dưới abilene.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

there are limitations on the transfer, assignment or disposition of the class a units.

베트남어

có mức giới hạn đối với việc chuyển nhượng Đơn vị hạng a.

마지막 업데이트: 2019-03-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now you know me. always an ear to the ground when it comes to the disposition of my darling gabi.

베트남어

cô hẳn đã biết rằng luôn có 1 đôi tai ghì sát xuống mặt đất dựa theo sự sắp xếp của gabi yêu dấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

as to the proposed indictment and as to the disposition of the deviate in question, this hearing is adjourned.

베트남어

như bản cáo trạng đã đưa ra và như khuynh hướng sai lạc trong cách đặt vấn đề, phiên tào tạm hoãn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,767,453,088 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인