검색어: dissembling (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

dissembling

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i'm not dissembling.

베트남어

tôi không giả vờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ben had a talent for dissembling.

베트남어

ben rất có tài giả vờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dissembling is a common tool of the anger junkie.

베트남어

che giấu tội lỗi của mình là một công cụ đắc lực của cơn tức giận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i, that am curtailed of this fair proportion, cheated of feature by dissembling nature, deformed, unfinish'd, sent before my time into this breathing world, and that so lamely and unfashionable, that dogs bark at me...

베트남어

ta đang làm mất đi tỉ lệ của sự công bằng ...lừa dối là bản chất của ta làm méo mó, nhưng chưa hoàn thành đưa sự giả dối của ta vào thế giới này và sự cô đơn và việc lỗi thời chó sẽ sủa khi nhìn thấy ta--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,258,874 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인