전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i'm not dissembling.
tôi không giả vờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ben had a talent for dissembling.
ben rất có tài giả vờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dissembling is a common tool of the anger junkie.
che giấu tội lỗi của mình là một công cụ đắc lực của cơn tức giận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i, that am curtailed of this fair proportion, cheated of feature by dissembling nature, deformed, unfinish'd, sent before my time into this breathing world, and that so lamely and unfashionable, that dogs bark at me...
ta đang làm mất đi tỉ lệ của sự công bằng ...lừa dối là bản chất của ta làm méo mó, nhưng chưa hoàn thành đưa sự giả dối của ta vào thế giới này và sự cô đơn và việc lỗi thời chó sẽ sủa khi nhìn thấy ta--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: