전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
do you have a boyfriend?
anh có... bạn trai không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you have a boyfriend?
cô có bạn trai chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you say do you have… a boyfriend
không có gì
마지막 업데이트: 2021-10-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you have a boyfriend yet
tôi có thể nói chuyện với bạn được không
마지막 업데이트: 2019-12-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you have a
마지막 업데이트: 2024-02-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i do not have a boyfriend
vậy bạn lớn tuổi hơn tôi rồi
마지막 업데이트: 2020-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
boy, do you need a boyfriend.
em cần một người bạn trai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you don't have a boyfriend.
cậu không có bạn trai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you have a wife
tại sao bạn lại kết bạn fb tôi
마지막 업데이트: 2021-12-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have a boyfriend.
tôi có bạn trai rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you have a wife?
bố bạn tên là gì
마지막 업데이트: 2022-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have a boyfriend. 😆
tôi thì có
마지막 업데이트: 2022-04-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- do you have a car?
- cô có xe không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you have a girlfriend
co ban
마지막 업데이트: 2020-08-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you have a girlfriend?
trua
마지막 업데이트: 2021-11-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- and i have a boyfriend.
- và em có bạn trai rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- do you have a cigarette?
- cậu có thuốc lá không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i used to have a boyfriend
tôi đã từng có bạn thân
마지막 업데이트: 2022-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i already have a boyfriend.
tôi đã có bạn trai rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i don't have a boyfriend.
tao không có bạn trai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: